|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà o hứng
| [hà o hứng] | | | Feel elated, feel highly enthusiastic. | | | Là m việc rất hà o hứng | | To feel very highly enthusiastic in one's work. |
Feel elated, feel highly enthusiastic Là m việc rất hà o hứng To feel very highly enthusiastic in one's work
|
|
|
|